inspection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspection.

Từ điển Anh Việt

  • inspection

    /in'spekʃn/

    * danh từ

    sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra

    sự duyệt (quân đội)

  • inspection

    sự kiểm tra, sự kiển

    acceptance i. kiểm tra thu nhận

    curtailed i. kiểm tra rút ngắn

    more exact i. kiểm tra chính xác hơn

    normal i. (khói lượng) kiểm tra chuẩn

    rectifying i. kiểm tra có thay thế

    reduced i. kiểm tra rút gọn

    sereening i. kiểm tra chọn lọc

    tightened i. kiểm tra ngặt

    total i. kiểm toàn bộ

    variable i. kiểm tra [định lượng, theo biến]

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inspection

    a formal or official examination

    the platoon stood ready for review

    we had to wait for the inspection before we could use the elevator

    Synonyms: review