review nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

review nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm review giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của review.

Từ điển Anh Việt

  • review

    /ri'vju:/

    * danh từ

    (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án)

    court of review: toà phá án

    (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn

    in review order: mặc trang phục duyệt binh

    sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua)

    to pass one's life in review: nghĩ đến từng việc đã qua trong đời mình

    sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...)

    to write reviews for a magazine: viết bài phê bình cho một tạp chí

    tạp chí

    * ngoại động từ

    (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án)

    (quân sự) duyệt (binh)

    xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua)

    to review the past: hồi tưởng quá khứ

    phê bình (một cuốn sách...)

    * nội động từ

    viết bài phê bình (văn học)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • review

    * kinh tế

    chống án

    * kỹ thuật

    bài điểm báo

    bài điểm sách

    bình phẩm

    sự xem lại

    sự xem xét lại

    sự xét lại

    xem lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • review

    an essay or article that gives a critical evaluation (as of a book or play)

    Synonyms: critique, critical review, review article

    (accounting) a service (less exhaustive than an audit) that provides some assurance to interested parties as to the reliability of financial data

    Synonyms: limited review

    a periodical that publishes critical essays on current affairs or literature or art

    (law) a judicial reexamination of the proceedings of a court (especially by an appellate court)

    practice intended to polish performance or refresh the memory

    Synonyms: brushup

    look at again; examine again

    let's review your situation

    Synonyms: reexamine

    appraise critically

    She reviews books for the New York Times

    Please critique this performance

    Synonyms: critique

    hold a review (of troops)

    Synonyms: go over, survey

    refresh one's memory

    I reviewed the material before the test

    Synonyms: brush up, refresh

    look back upon (a period of time, sequence of events); remember

    she reviewed her achievements with pride

    Synonyms: look back, retrospect

    Similar:

    reappraisal: a new appraisal or evaluation

    Synonyms: revaluation, reassessment

    follow-up: a subsequent examination of a patient for the purpose of monitoring earlier treatment

    Synonyms: followup, reexamination

    revue: a variety show with topical sketches and songs and dancing and comedians

    recapitulation: a summary at the end that repeats the substance of a longer discussion

    Synonyms: recap

    inspection: a formal or official examination

    the platoon stood ready for review

    we had to wait for the inspection before we could use the elevator