reassessment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reassessment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reassessment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reassessment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reassessment
* kinh tế
định giá lại
định mức lại
sự đánh giá lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reassessment
Similar:
reappraisal: a new appraisal or evaluation
Synonyms: revaluation, review