reappraisal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reappraisal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reappraisal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reappraisal.

Từ điển Anh Việt

  • reappraisal

    /'ri:ə'preizəl/

    * danh từ

    sự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đánh giá lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet