recapitulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recapitulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recapitulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recapitulation.

Từ điển Anh Việt

  • recapitulation

    /'ri:kə,pitju'leiʃn/

    * danh từ

    sự tóm lại; sự tóm tắt lại

    bản tóm tắt lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recapitulation

    (music) the section of a composition or movement (especially in sonata form) in which musical themes that were introduced earlier are repeated

    a summary at the end that repeats the substance of a longer discussion

    Synonyms: recap, review

    (music) the repetition of themes introduced earlier (especially when one is composing the final part of a movement)

    Similar:

    palingenesis: emergence during embryonic development of various characters or structures that appeared during the evolutionary history of the strain or species

    Antonyms: cenogenesis