recap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recap.

Từ điển Anh Việt

  • recap

    /'ri:kæp/

    * ngoại động từ

    (thông tục), (như) recapitulate

    lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recap

    Similar:

    recapitulation: a summary at the end that repeats the substance of a longer discussion

    Synonyms: review

    retread: a used automobile tire that has been remolded to give it new treads

    recapitulate: summarize briefly

    Let's recapitulate the main ideas