recapture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recapture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recapture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recapture.
Từ điển Anh Việt
recapture
/'ri:'kæptʃə/
* danh từ
sự bắt lại (một tù binh)
việc đoạt lại (giải thưởng...)
người bị bắt lại; vật đoạt lại được
* ngoại động từ
bắt lại (một tù binh)
đoạt lại (giải thưởng...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recapture
* kinh tế
thu hồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recapture
a legal seizure by the government of profits beyond a fixed amount
the act of taking something back
Synonyms: retaking
experience anew
She could not recapture that feeling of happiness
take up anew
The author recaptures an old idea here
take back by force, as after a battle
The military forces managed to recapture the fort
Synonyms: retake
capture again
recapture the escaped prisoner
Synonyms: retake