retaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retaking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retaking

    Similar:

    recapture: the act of taking something back

    recapture: take back by force, as after a battle

    The military forces managed to recapture the fort

    Synonyms: retake

    recapture: capture again

    recapture the escaped prisoner

    Synonyms: retake

    retake: photograph again

    Please retake that scene

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).