recapitulative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recapitulative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recapitulative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recapitulative.

Từ điển Anh Việt

  • recapitulative

    /,ri:kə'pitjulətiv/

    * tính từ

    tóm tắt