recapitulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recapitulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recapitulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recapitulate.

Từ điển Anh Việt

  • recapitulate

    /,ri:kə'titjuleit/

    * ngoại động từ

    tóm lại, tóm tắt lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recapitulate

    summarize briefly

    Let's recapitulate the main ideas

    Synonyms: recap

    repeat stages of evolutionary development during the embryonic phase of life

    Similar:

    reprise: repeat an earlier theme of a composition

    Synonyms: reprize, repeat