reprise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reprise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reprise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reprise.
Từ điển Anh Việt
reprise
* danh từ
điệp khúc
tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reprise
repeat an earlier theme of a composition
Synonyms: reprize, repeat, recapitulate