reprize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reprize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reprize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reprize.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reprize
Similar:
reprise: repeat an earlier theme of a composition
Synonyms: repeat, recapitulate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).