reviewer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reviewer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reviewer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reviewer.
Từ điển Anh Việt
reviewer
/ri'vju:ə/
* danh từ
nhà phê bình (sách...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reviewer
* kỹ thuật
bình phẩm viên
người xem lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reviewer
someone who reads manuscripts and judges their suitability for publication
Similar:
commentator: a writer who reports and analyzes events of the day