commentator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commentator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commentator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commentator.

Từ điển Anh Việt

  • commentator

    /'kɔmmenteitə/

    * danh từ

    nhà bình luận

    người viết chú thích, người viết dẫn giải

    người tường thuật; người thuyết minh (đài phát thanh, phim)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commentator

    a writer who reports and analyzes events of the day

    Synonyms: reviewer

    Similar:

    observer: an expert who observes and comments on something