observer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

observer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observer.

Từ điển Anh Việt

  • observer

    /əb'zə:və/

    * danh từ

    người theo dõi, người quan sát

    người tuân theo, người tôn trọng

    an observer of the law: người dự thính, quan sát viên (hội nghị)

    (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom)

    (quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • observer

    * kỹ thuật

    người quan sát

    người quan trắc

    đo lường & điều khiển:

    người ngắm đo

    nhân viên trắc địa

    máy quan sát đánh giá tính trạng

    hóa học & vật liệu:

    quan trắc viên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • observer

    an expert who observes and comments on something

    Synonyms: commentator

    Similar:

    perceiver: a person who becomes aware (of things or events) through the senses

    Synonyms: percipient, beholder