perceiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perceiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perceiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perceiver.
Từ điển Anh Việt
perceiver
xem perceive
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perceiver
a person who becomes aware (of things or events) through the senses
Synonyms: percipient, observer, beholder