perceiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perceiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perceiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perceiver.

Từ điển Anh Việt

  • perceiver

    xem perceive

Từ điển Anh Anh - Wordnet