beholder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beholder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beholder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beholder.
Từ điển Anh Việt
beholder
/bi'houldə/
* danh từ
người xem, người ngắm; khán giả
người chứng kiến, người được mục kích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beholder
Similar:
perceiver: a person who becomes aware (of things or events) through the senses
Synonyms: percipient, observer