referee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
referee
/,refə'ri:/
* danh từ
(thể dục,thể thao), (pháp lý) trọng tài
* động từ
(thể dục,thể thao) làm trọng tài
to referee [at] a match: làm trọng tài cho một trận đấu
referee
(lý thuyết trò chơi) trọng tài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
referee
* kinh tế
người bảo lãnh
người cho ý kiến xác minh
người chứng nhận
người phân xử chính thức
người phân xử trọng tài
người trả thay
người trả thay (hối phiếu)
người trọng tài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
referee
(sports) the chief official (as in boxing or American football) who is expected to ensure fair play
Synonyms: ref
an attorney appointed by a court to investigate and report on a case
be a referee or umpire in a sports competition
Synonyms: umpire
evaluate professionally a colleague's work
Synonyms: peer review
Similar:
reviewer: someone who reads manuscripts and judges their suitability for publication
Synonyms: reader