umpire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

umpire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umpire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umpire.

Từ điển Anh Việt

  • umpire

    /'ʌmpaiə/

    * danh từ

    người trọng tài, người phân xử

    * động từ

    làm trọng tài, phân xử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • umpire

    an official at a baseball game

    Synonyms: ump

    Similar:

    arbiter: someone chosen to judge and decide a disputed issue

    the critic was considered to be an arbiter of modern literature

    the arbitrator's authority derived from the consent of the disputants

    an umpire was appointed to settle the tax case

    Synonyms: arbitrator

    referee: be a referee or umpire in a sports competition