arbitrator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arbitrator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arbitrator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arbitrator.

Từ điển Anh Việt

  • arbitrator

    /'ɑ:bitreitə/

    * danh từ

    (pháp lý) người phân xử, trọng tài

    quan toà, thẩm phán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arbitrator

    * kinh tế

    người trọng tài

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ phân xử

    xây dựng:

    trọng tài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arbitrator

    Similar:

    arbiter: someone chosen to judge and decide a disputed issue

    the critic was considered to be an arbiter of modern literature

    the arbitrator's authority derived from the consent of the disputants

    an umpire was appointed to settle the tax case

    Synonyms: umpire