arbitrator of economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arbitrator of economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arbitrator of economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arbitrator of economy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arbitrator of economy

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trọng tài kinh tế