ref nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ref nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ref giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ref.

Từ điển Anh Việt

  • ref

    * danh từ

    , trọng tài

    vt của reference tham chiếu; có liên quan tới; về việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ref

    Similar:

    referee: (sports) the chief official (as in boxing or American football) who is expected to ensure fair play