refund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refund.
Từ điển Anh Việt
refund
/ri:'fʌnd/
* danh từ+ (refundment) /ri:'fʌndmənt/
sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
* động từ
trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
refund
(toán kinh tế) trả (tiền) bồi thường