reformat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reformat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reformat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reformat.

Từ điển Anh Việt

  • reformat

    định lại khuôn thức, lập lại qui cách