reformative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reformative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reformative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reformative.

Từ điển Anh Việt

  • reformative

    /ri'fɔ:mətiv/

    * tính từ

    để cải cách, để cải tạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reformative

    tending to reform

    reformative and rehabilitative agencies

    reformatory punishment

    Synonyms: reformatory