reformatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reformatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reformatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reformatory.
Từ điển Anh Việt
reformatory
/ri'fɔ:mətəri/ (reform_school) /ri'fɔ:m,sku:l/
* danh từ
trại cải tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reformatory
correctional institution for the detention and discipline and training of young or first offenders
Synonyms: reform school, training school
Similar:
reformative: tending to reform
reformative and rehabilitative agencies
reformatory punishment