refit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refit.
Từ điển Anh Việt
refit
/'ri:'fit/
* danh từ
sự sửa chữa lại; sự trang bị lại
* ngoại động từ
sửa chữa lại; trang bị lại
to refit a ship: sửa chữa lại một chiếc tàu; trang bị lại một chiếc tàu
* nội động từ
được sửa chữa; được trang bị lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refit
* kỹ thuật
lắp rắp lại
giao thông & vận tải:
sự sửa chữa lại
sự trang bị lại
sửa chữa lại
tái lắp ráp
tái trang bị (tàu thủy)
trang bị lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
refit
outfitting a ship again (by repairing or replacing parts)
fit out again