reforge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reforge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reforge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reforge.

Từ điển Anh Việt

  • reforge

    /'ri:'fɔ:dʤ/

    * ngoại động từ

    rèn lại, rèn luyện lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reforge

    Similar:

    recast: cast or model anew

    She had to recast her image to please the electorate in her home state

    Synonyms: remodel