remodel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remodel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remodel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remodel.
Từ điển Anh Việt
remodel
/'ri:'mɔdl/
* ngoại động từ
làm lại, sửa đổi, tu sửa
tổ chức lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
remodel
* kỹ thuật
làm lại
sửa đổi
tu sửa
hóa học & vật liệu:
tổ chức lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
remodel
do over, as of (part of) a house
We are remodeling these rooms
Synonyms: reconstruct, redo
Similar:
recast: cast or model anew
She had to recast her image to please the electorate in her home state
Synonyms: reforge