reconstruct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reconstruct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reconstruct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reconstruct.

Từ điển Anh Việt

  • reconstruct

    /'ri:kən'strʌk/

    * ngoại động từ

    xây dựng lại, kiến thiết lại; đóng lại (tàu...)

    to reconstruct a ship: đóng lại một chiếc tàu

    dựng lại (vở kịch...)

    (pháp lý) diễn lại

    to reconstruct a murder: diễn lại một vụ giết người

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reconstruct

    reassemble mentally

    reconstruct the events of 20 years ago

    Synonyms: construct, retrace

    cause somebody to adapt or reform socially or politically

    Similar:

    rebuild: build again

    The house was rebuild after it was hit by a bomb

    restore: return to its original or usable and functioning condition

    restore the forest to its original pristine condition

    remodel: do over, as of (part of) a house

    We are remodeling these rooms

    Synonyms: redo