retrace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retrace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrace.

Từ điển Anh Việt

  • retrace

    /'ri:'treis/

    * ngoại động từ+ (re-trace) /'ri:'treis/

    vạch lại, kẻ lại, vẽ lại

    * ngoại động từ

    truy cứu gốc tích

    hồi tưởng lại

    trở lại (con đường cũ); thoái lui

    to retrace one's step (way): thoái lui; trở lại ý kiến trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retrace

    Similar:

    trace: to go back over again

    we retraced the route we took last summer

    trace your path

    reconstruct: reassemble mentally

    reconstruct the events of 20 years ago

    Synonyms: construct