reconstructive surgery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reconstructive surgery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reconstructive surgery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reconstructive surgery.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reconstructive surgery

    Similar:

    plastic surgery: surgery concerned with therapeutic or cosmetic reformation of tissue

    Synonyms: anaplasty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).