plastic surgery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plastic surgery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plastic surgery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plastic surgery.
Từ điển Anh Việt
plastic surgery
* danh từ
phẫu thuật tạo hình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
plastic surgery
* kỹ thuật
y học:
phẫu thuật tạo hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plastic surgery
surgery concerned with therapeutic or cosmetic reformation of tissue
Synonyms: reconstructive surgery, anaplasty
Từ liên quan
- plastic
- plastics
- plasticine
- plasticise
- plasticity
- plasticize
- plastic art
- plastic bag
- plastic box
- plastically
- plasticator
- plasticiser
- plasticizer
- plastic belt
- plastic body
- plastic bomb
- plastic card
- plastic clay
- plastic dish
- plastic film
- plastic flow
- plastic foam
- plastic foil
- plastic pipe
- plastic plug
- plastic soil
- plastic wood
- plastic wrap
- plasticizing
- plasticorder
- plastic alloy
- plastic chair
- plastic cream
- plastic dough
- plastic dowel
- plastic fiber
- plastic fluid
- plastic hinge
- plastic lathe
- plastic layer
- plastic limit
- plastic liner
- plastic lymph
- plastic model
- plastic money
- plastic paint
- plastic paste
- plastic range
- plastic resin
- plastic sheet