plastic flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plastic flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plastic flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plastic flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plastic flow

    * kỹ thuật

    dòng chảy dẻo

    dòng dẻo

    sự chảy dẻo

    toán & tin:

    dòng chất dẻo

    xây dựng:

    thềm chảy