plasticity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasticity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasticity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasticity.

Từ điển Anh Việt

  • plasticity

    /plæs'tisiti/

    * danh từ

    tính dẻo, tính mềm

    tính tạo hình

  • plasticity

    (vật lí) tính dẻo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plasticity

    * kinh tế

    độ đàn hồi

    độ dẻo

    * kỹ thuật

    độ dẻo

    độ sệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plasticity

    Similar:

    malleability: the property of being physically malleable; the property of something that can be worked or hammered or shaped without breaking

    Antonyms: unmalleability