malleability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malleability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malleability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malleability.

Từ điển Anh Việt

  • malleability

    /,mæliə'biliti/ (malleableness) /'mæliəblnis/

    * danh từ

    tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn

    (nghĩa bóng) tính dễ bảo

  • malleability

    (vật lí) tính dễ rền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • malleability

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tính dễ rèn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malleability

    the property of being physically malleable; the property of something that can be worked or hammered or shaped without breaking

    Synonyms: plasticity

    Antonyms: unmalleability