plasticize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plasticize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plasticize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plasticize.

Từ điển Anh Việt

  • plasticize

    /'plæstisaiz/

    * ngoại động từ

    làm dẻo, làm mềm dẻo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plasticize

    * kinh tế

    tạo hình

    * kỹ thuật

    dẻo hóa

    làm dẻo hóa

    hóa học & vật liệu:

    làm cho dẻo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plasticize

    become plastic, as by having a plasticizer added

    Synonyms: plasticise

    make plastic, as by the addition of a plasticizer

    plasticized PVC

    Synonyms: plasticise