plastic clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plastic clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plastic clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plastic clay.

Từ điển Anh Việt

  • plastic clay

    /'plæstikklei/

    * danh từ

    đất sét thịt, đất sét nặn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plastic clay

    * kỹ thuật

    đất sét dẻo

    sét dẻo

    xây dựng:

    đất dét dẻo