plastic money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plastic money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plastic money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plastic money.

Từ điển Anh Việt

  • plastic money

    * danh từ

    thẻ tín dụng làm bằng chất dẻo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plastic money

    * kinh tế

    thẻ (tín dụng bằng) nhựa

    thẻ ngân hàng

    tiền nhựa

    tiền platic