plastically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plastically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plastically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plastically.
Từ điển Anh Việt
plastically
/'plæstikəli/
* phó từ
dẻo, mềm dẻo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plastically
in a plastic manner
he used the clay plastically