anaplasty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anaplasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anaplasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anaplasty.
Từ điển Anh Việt
anaplasty
/'ænəplæsti/
* danh từ
(y học) thuật tự ghép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anaplasty
* kỹ thuật
y học:
phẫu thuật tạo hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anaplasty
Similar:
plastic surgery: surgery concerned with therapeutic or cosmetic reformation of tissue
Synonyms: reconstructive surgery