reconstructed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reconstructed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reconstructed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reconstructed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reconstructed

    adapted to social or economic change

    a reconstructed feminist

    Antonyms: unreconstructed

    Similar:

    reconstruct: reassemble mentally

    reconstruct the events of 20 years ago

    Synonyms: construct, retrace

    rebuild: build again

    The house was rebuild after it was hit by a bomb

    Synonyms: reconstruct

    reconstruct: cause somebody to adapt or reform socially or politically

    restore: return to its original or usable and functioning condition

    restore the forest to its original pristine condition

    Synonyms: reconstruct

    remodel: do over, as of (part of) a house

    We are remodeling these rooms

    Synonyms: reconstruct, redo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).