unreconstructed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unreconstructed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unreconstructed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unreconstructed.
Từ điển Anh Việt
unreconstructed
* tính từ
không được xây dựng lại, không được tái thiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unreconstructed
adhering to an attitude or position widely held to be outmoded
peasants are still unreconstructed small capitalists at heart
there are probably more unreconstructed Southerners than one would like to admit
Antonyms: reconstructed