reconstruction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reconstruction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reconstruction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reconstruction.
Từ điển Anh Việt
reconstruction
/'ri:kən'strʌkʃn/
* danh từ
sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...)
sự dựng lại (một vở kịch...)
(pháp lý) sự diễn lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reconstruction
the period after the American Civil War when the southern states were reorganized and reintegrated into the Union; 1865-1877
Synonyms: Reconstruction Period
the activity of constructing something again
an interpretation formed by piecing together bits of evidence
recall that is hypothesized to work by storing abstract features which are then used to construct the memory during recall
Synonyms: reconstructive memory