reconstruction (of a company) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reconstruction (of a company) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reconstruction (of a company) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reconstruction (of a company).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reconstruction (of a company)
* kinh tế
xây dựng lại (một công ty)