reconstruction period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reconstruction period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reconstruction period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reconstruction period.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reconstruction period

    Similar:

    reconstruction: the period after the American Civil War when the southern states were reorganized and reintegrated into the Union; 1865-1877

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).