reflex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reflex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflex.
Từ điển Anh Việt
reflex
* danh từ
ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương
tiếng dội lại
sự phản xạ phản xạ sự phản ánh
* tính từ
nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ)
phản chiếu (ánh sáng)
phản ứng, tác động trở lại
phản xạ
reflex
phản xạ; tạo ảnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reflex
* kỹ thuật
phản chiếu
phản ứng
phản xạ
toán & tin:
phản xạ, tạo ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reflex
an automatic instinctive unlearned reaction to a stimulus
Synonyms: reflex response, reflex action, instinctive reflex, innate reflex, inborn reflex, unconditioned reflex, physiological reaction
Similar:
automatic: without volition or conscious control
the automatic shrinking of the pupils of the eye in strong light
a reflex knee jerk
sneezing is reflexive
Synonyms: reflexive
Từ liên quan
- reflex
- reflexed
- reflexly
- reflexion
- reflexive
- reflex arc
- reflexible
- reflexivity
- reflexology
- reflex angle
- reflexogenic
- reflexograph
- reflexometer
- reflex action
- reflex camera
- reflex mirror
- reflexed fold
- reflexibility
- reflexive law
- reflexiveness
- reflex circuit
- reflex copying
- reflex housing
- reflex otalgia
- reflexive verb
- reflexotherapy
- reflex bunching
- reflex epilepsy
- reflex klystron
- reflex receiver
- reflex response
- reflexive space
- reflex amaurosis
- reflex paralysis
- reflex inhibition
- reflex viewfinder
- reflexive pronoun
- reflex iridoplegia
- reflexive relation
- reflexive processing
- reflex printing method