reflexive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflexive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflexive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflexive.

Từ điển Anh Việt

  • reflexive

    * tính từ

    phản thân

    * danh từ

    động từ phản thân; đại từ phản thân

  • reflexive

    phản xạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reflexive

    * kỹ thuật

    phản xạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reflexive

    referring back to itself

    Synonyms: self-referent

    Similar:

    reflexive pronoun: a personal pronoun compounded with -self to show the agent's action affects the agent

    automatic: without volition or conscious control

    the automatic shrinking of the pupils of the eye in strong light

    a reflex knee jerk

    sneezing is reflexive

    Synonyms: reflex