reflexive pronoun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflexive pronoun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflexive pronoun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflexive pronoun.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reflexive pronoun

    a personal pronoun compounded with -self to show the agent's action affects the agent

    Synonyms: reflexive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).