reflexive verb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reflexive verb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reflexive verb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reflexive verb.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reflexive verb

    a verb whose agent performs an action that is directed at the agent

    the sentence `he washed' has a reflexive verb

    `perjure' is a reflexive verb because you cannot perjure anyone but yourself

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).